Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reclusiveness


noun
a disposition to prefer seclusion or isolation
Derivationally related forms:
reclusive
Hypernyms:
aloneness, loneliness, lonesomeness, solitariness
Hyponyms:
privacy, privateness, seclusion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.