Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reciprocative


adjective
1. given or done or owed to each other
Syn:
reciprocatory
Similar to:
reciprocal, mutual
Derivationally related forms:
reciprocate (for: reciprocatory), reciprocate
2. moving alternately backward and forward
Syn:
reciprocatory
Similar to:
reciprocal, mutual
Derivationally related forms:
reciprocate (for: reciprocatory), reciprocate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.