Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recantation


noun
a disavowal or taking back of a previous assertion
Syn:
retraction, abjuration
Derivationally related forms:
recant, abjure (for: abjuration), retract (for: retraction)
Hypernyms:
disavowal, disclaimer
Hyponyms:
withdrawal, backdown, climb-down

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recantation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.