Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
realised


adjective
successfully completed or brought to an end
- his mission accomplished he took a vacation
- the completed project
- the joy of a realized ambition overcame him
Syn:
accomplished, completed, realized
Similar to:
complete


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.