Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
real-time


adjective
of or relating to computer systems that update information at the same rate they receive information
Pertains to noun:
real time
Topics:
computer science, computing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.