Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
readying


noun
the activity of putting or setting in order in advance of some act or purpose
- preparations for the ceremony had begun
Syn:
preparation
Derivationally related forms:
ready, prepare (for: preparation)
Hypernyms:
activity
Hyponyms:
fire control, deployment, groundwork, makeready, priming,
planning, turnaround, turnround, warm-up, tune-up, prolusion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.