Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ready-mix


noun
a commercial preparation containing most of the ingredients for a dish
Hypernyms:
convenience food, mix, premix
Hyponyms:
brownie mix, cake mix, lemonade mix


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.