Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
re-afforestation


noun
the restoration (replanting) of a forest that had been reduced by fire or cutting
Syn:
reforestation
Derivationally related forms:
re-afforest, reforest (for: reforestation)
Hypernyms:
reclamation, renewal, rehabilitation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.