Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ration out


verb
distribute in rations, as in the army
- Cigarettes are rationed
Syn:
ration
Derivationally related forms:
ration (for: ration)
Hypernyms:
allocate, apportion
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something to somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.