Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ratafia


noun
1. sweet liqueur made from wine and brandy flavored with plum or peach or apricot kernels and bitter almonds
Syn:
ratafee
Hypernyms:
liqueur, cordial
Substance Meronyms:
brandy
2. macaroon flavored with ratafia liqueur
Syn:
ratafia biscuit
Hypernyms:
macaroon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ratafia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.