Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rastafarian


I - noun
1. follower of Rastafarianism
Syn:
Rasta
Derivationally related forms:
Rastafarian (for: Rasta)
Hypernyms:
disciple, adherent
Member Holonyms:
Rastafari, Rastas
2. (Ethiopia) adherents of an African religion that regards Ras Tafari as divine
Topics:
Ethiopia, Federal Democratic Republic of Ethiopia, Yaltopya, Abyssinia
Hypernyms:
cult

II - adjective
of or pertaining to or characteristic of Rastafarianism or Rastafarians
Pertains to noun:
Rastafarianism
Derivationally related forms:
Rasta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.