Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
raspy


adjective
unpleasantly harsh or grating in sound
- a gravelly voice
Syn:
grating, gravelly, rasping, rough, scratchy
Similar to:
cacophonous, cacophonic
Derivationally related forms:
scratch (for: scratchy), roughness (for: rough), rasp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raspy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.