Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ranunculaceae


noun
a family of Ranunculaceae
Syn:
family Ranunculaceae, buttercup family, crowfoot family
Hypernyms:
magnoliid dicot family
Member Holonyms:
Ranales, order Ranales, Ranunculales, order Ranunculales
Member Meronyms:
Ranunculus, genus Ranunculus, Aconitum, genus Aconitum, Actaea,
genus Actaea, Adonis, genus Adonis, genus Anemone, Anemonella, genus Anemonella,
genus Aquilegia, Caltha, genus Caltha, Cimicifuga, genus Cimicifuga, genus Clematis,
Coptis, genus Coptis, Consolida, genus Consolida, genus Delphinium, Eranthis,
genus Eranthis, Helleborus, genus Helleborus, genus Hepatica, Hydrastis, genus Hydrastis,
Isopyrum, genus Isopyrum, Laccopetalum, genus Laccopetalum, genus Nigella, Pulsatilla,
Pulsatilla, Thalictrum, genus Thalictrum, Trautvetteria, genus Trautvetteria,
Trollius, genus Trollius


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.