Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
railyard


noun
an area having a network of railway tracks and sidings for storage and maintenance of cars and engines
Syn:
yard, railway yard
Hypernyms:
tract, piece of land, piece of ground, parcel of land, parcel
Hyponyms:
marshalling yard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.