Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rail off


verb
separate with a railing
- rail off the crowds from the Presidential palace
Syn:
rail
Derivationally related forms:
rail (for: rail), railing (for: rail)
Hypernyms:
separate, divide
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.