Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ra


noun
1. an intensely radioactive metallic element that occurs in minute amounts in uranium ores
Syn:
radium, atomic number 88
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
uranium ore
2. ancient Egyptian sun god with the head of a hawk;
a universal creator;
he merged with the god Amen as Amen-Ra to become the king of the gods
Syn:
Re
Topics:
antiquity
Instance Hypernyms:
Egyptian deity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.