Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
querulous


adjective
habitually complaining (Freq. 2)
- a whiny child
Syn:
fretful, whiney, whiny
Similar to:
complaining, complaintive
Derivationally related forms:
whine (for: whiny), whine (for: whiney), querulousness, fretfulness (for: fretful)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "querulous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.