Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quantum


noun
1. a discrete amount of something that is analogous to the quantities in quantum theory
Derivationally related forms:
quantal
Hypernyms:
quantity
2. (physics) the smallest discrete quantity of some physical property that a system can possess (according to quantum theory)
Derivationally related forms:
quantal
Topics:
physics, natural philosophy
Hypernyms:
measure, quantity, amount
Hyponyms:
quasiparticle

Related search result for "quantum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.