Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quadrant


noun
1. a quarter of the circumference of a circle
Syn:
quarter-circle
Hypernyms:
line
2. any of the four areas into which a plane is divided by two orthogonal coordinate axes
Hypernyms:
area, country
3. the area enclosed by two perpendicular radii of a circle
Hypernyms:
area, country
4. a measuring instrument for measuring altitude of heavenly bodies
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.