Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pyrene


noun
1. a pale yellow crystalline hydrocarbon C16H10 extracted from coal tar
Hypernyms:
hydrocarbon
2. the small hard nutlet of a drupe or drupelet;
the seed and the hard endocarp that surrounds it
Hypernyms:
nutlet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.