Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
purview


noun
the range of interest or activity that can be anticipated
- It is beyond the horizon of present knowledge
Syn:
horizon, view
Hypernyms:
scope, range, reach, orbit, compass, ambit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purview"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.