Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
punting


noun
(football) a kick in which the football is dropped from the hands and kicked before it touches the ground
- the punt traveled 50 yards
- punting is an important part of the game
Syn:
punt
Derivationally related forms:
punt, punt (for: punt)
Topics:
football, football game
Hypernyms:
kick, boot, kicking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.