Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pullet


noun
1. flesh of a medium-sized young chicken suitable for frying
Syn:
fryer, frier
Derivationally related forms:
fry (for: frier), fry (for: fryer)
Hypernyms:
chicken, poulet, volaille
2. young hen usually less than a year old
Hypernyms:
hen, biddy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pullet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.