Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
public exposure


noun
the opening of a subject to widespread discussion and debate
Syn:
dissemination, airing, spreading
Derivationally related forms:
spread (for: spreading), disseminate (for: dissemination)
Hypernyms:
transmission
Hyponyms:
circulation, propagation, extension


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.