Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
proliferate


verb
1. grow rapidly
- Pizza parlors proliferate in this area
Derivationally related forms:
proliferation
Hypernyms:
grow
Verb Frames:
- Something ----s
2. cause to grow or increase rapidly
- We must not proliferate nuclear arms
Derivationally related forms:
proliferation
Hypernyms:
multiply, manifold
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.