Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
procrastinator


noun
someone who postpones work (especially out of laziness or habitual carelessness)
Syn:
postponer, cunctator
Derivationally related forms:
postpone (for: postponer), procrastinate
Hypernyms:
delayer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "procrastinator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.