Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
problem solving


noun
1. the area of cognitive psychology that studies the processes involved in solving problems
Hypernyms:
cognitive psychology
2. the thought processes involved in solving a problem
Hypernyms:
thinking, thought, thought process, cerebration, intellection, mentation
Hyponyms:
inquiry, enquiry, research, calculation, computation,
figuring, reckoning
Part Meronyms:
convergent thinking, inspiration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.