Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
principality


noun
territory ruled by a prince
Syn:
princedom
Derivationally related forms:
prince (for: princedom)
Hypernyms:
domain, demesne, land
Instance Hyponyms:
Wales, Cymru, Cambria, Monaco, Principality of Monaco, Muscovy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.