Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
primary care provider


noun
a person who helps in identifying or preventing or treating illness or disability
Syn:
health professional, PCP, health care provider, caregiver
Hypernyms:
professional, professional person
Hyponyms:
bonesetter, electrologist, medical assistant, medical practitioner, medical man,
medical man, pharmacist, druggist, chemist, apothecary,
pill pusher, pill roller
Member Holonyms:
health profession


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.