Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preteen


I - noun
a preadolescent boy or girl (usually between 9 and 12 years of age)
- little league is intended for the preteens
Syn:
preteenager
Hypernyms:
juvenile, juvenile person

II - adjective
of or relating to or designed for children between the ages of 9 and 12
- a preteen party
- preteen clothing
Syn:
preadolescent
Similar to:
young, immature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.