Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prescript


noun
prescribed guide for conduct or action
Syn:
rule
Derivationally related forms:
rule (for: rule)
Hypernyms:
direction, instruction
Hyponyms:
bylaw, rubric, order, rules of order, parliamentary law,
parliamentary procedure, rule of evidence, Miranda rule, principle, precept, golden rule,
GIGO, dictate, regulation, ordinance, canon, etiquette,
protocol, communications protocol
Part Holonyms:
book, rule book

Related search result for "prescript"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.