Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
premeditation


noun
1. planning or plotting in advance of acting
Syn:
forethought
Derivationally related forms:
premeditate
Hypernyms:
planning, preparation, provision
2. (law) thought and intention to commit a crime well in advance of the crime;
goes to show criminal intent
Derivationally related forms:
premeditate
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
mens rea, malice aforethought


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.