Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preferred


adjective
1. more desirable than another (Freq. 1)
- coffee is preferable to tea
- Danny's preferred name is 'Dan'
Syn:
preferable
Similar to:
desirable
2. preferred above all others and treated with partiality
- the favored child
Syn:
favored, favorite, favourite, best-loved, pet, preferent
Similar to:
loved
Derivationally related forms:
preference (for: preferent), favourite (for: favourite), favorite (for: favorite)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.