Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pre-empt


noun
a high bid that is intended to prevent the opposing players from bidding
Syn:
preemptive bid, preempt
Hypernyms:
bid, bidding

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pre-empt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.