Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
powder blue


I - noun
a pale blue color with grey in it
Hypernyms:
blue, blueness

II - adjective
of a moderate to pale blue or purplish blue
Syn:
powdery-blue
Similar to:
chromatic

Related search result for "powder blue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.