Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
poliomyelitis


noun
an acute viral disease marked by inflammation of nerve cells of the brain stem and spinal cord
Syn:
polio, infantile paralysis, acute anterior poliomyelitis
Hypernyms:
infectious disease

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.