Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plushy


adjective
1. characterized by extravagance and profusion
- a lavish buffet
- a lucullan feast
Syn:
lavish, lucullan, lush, plush
Similar to:
rich
Derivationally related forms:
lushness (for: lush), Lucullus (for: lucullan), lavishness (for: lavish)
2. (of textures) resembling plush
Syn:
plush-like
Similar to:
coarse, harsh
Derivationally related forms:
plush

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plushy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.