Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plenteous


adjective
affording an abundant supply
- had ample food for the party
- copious provisions
- food is plentiful
- a plenteous grape harvest
- a rich supply
Syn:
ample, copious, plentiful, rich
Similar to:
abundant
Derivationally related forms:
richness (for: rich), plentifulness (for: plentiful), plenty, plenteousness, copiousness (for: copious), ampleness (for: ample)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plenteous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.