Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plausible


adjective
1. apparently reasonable and valid, and truthful (Freq. 2)
- a plausible excuse
Ant:
implausible
Similar to:
arguable, glib, pat, slick
See Also:
credible, believable
Derivationally related forms:
plausibility, plausibleness
2. given to or characterized by presenting specious arguments
- a plausible liar
Similar to:
insincere

Related search result for "plausible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.