Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plant material


noun
material derived from plants
Syn:
plant substance
Hypernyms:
material, stuff
Hyponyms:
cutin, chaff, husk, shuck, stalk,
straw, stubble, cork, plant product, vegetable tallow, wood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.