Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plaintive


adjective
expressing sorrow
Syn:
mournful
Similar to:
sorrowful
Derivationally related forms:
plaintiveness, mournfulness (for: mournful)

Related search result for "plaintive"
  • Words pronounced/spelled similarly to "plaintive"
    plaintiff plaintive
  • Words contain "plaintive" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ai oán ảo não

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.