Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pirozhki


noun
small fruit or meat turnover baked or fried
Syn:
pirogi, piroshki
Regions:
Soviet Union, Russia, Union of Soviet Socialist Republics, USSR
Hypernyms:
turnover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.