Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pine away


verb
lose vigor, health, or flesh, as through grief
- After her husband died, she just pined away
Syn:
waste, languish
Derivationally related forms:
languisher (for: languish), wastage (for: waste)
Hypernyms:
weaken
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.