Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
piggy bank



noun
a child's coin bank (often shaped like a pig)
Syn:
penny bank
Hypernyms:
savings bank, coin bank, money box, bank


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.