Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pigeon pea


noun
1. tropical woody herb with showy yellow flowers and flat pods;
much cultivated in the tropics
Syn:
pigeon-pea plant, cajan pea, catjang pea, red gram, dhal,
dahl, Cajanus cajan
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Cajanus, genus Cajanus
Part Meronyms:
cajan pea, dahl
2. small highly nutritious seed of the tropical pigeon-pea plant
Syn:
cajan pea, dahl
Hypernyms:
pea
Part Holonyms:
pigeon-pea plant, cajan pea, catjang pea, red gram, dhal,
dahl, Cajanus cajan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.