Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
piezo effect


noun
electricity produced by mechanical pressure on certain crystals (notably quartz or Rochelle salt);
alternatively, electrostatic stress produces a change in the linear dimensions of the crystal
Syn:
piezoelectricity, piezoelectric effect
Derivationally related forms:
piezoelectric (for: piezoelectricity)
Hypernyms:
electricity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.