Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
piece of cloth


noun
a separate part consisting of fabric
Syn:
piece of material
Hypernyms:
piece, fabric, cloth, material, textile
Hyponyms:
bib, chamois cloth, dishrag, dishcloth, drop cloth,
dustcloth, dustrag, duster, dust cover, dust sheet, end,
remainder, remnant, oddment, gore, panel, groundsheet,
ground cloth, guimpe, gusset, inset, handkerchief, hankie,
hanky, hankey, liner, lining, lungi, lungyi,
longyi, patch, placket, rag, shred, tag,
tag end, tatter, sail, canvas, canvass, sheet,
swatch, towel, train


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.