Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pictorial matter


noun
illustrations used to decorate or explain a text
- the dictionary had many pictures
Syn:
picture
Derivationally related forms:
pictural (for: picture), picture (for: picture), depict (for: picture)
Hypernyms:
illustration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.