Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phosphor


noun
a synthetic substance that is fluorescent or phosphorescent;
used to coat the screens of cathode ray tubes
Hypernyms:
synthetic, synthetic substance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.