Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phonologist


noun
a specialist in phonology
Derivationally related forms:
phonology
Hypernyms:
linguist, linguistic scientist
Hyponyms:
orthoepist

Related search result for "phonologist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.